Đang hiển thị: Xê-nê-gan - Tem bưu chính (1887 - 2023) - 41 tem.
7. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾ x 12½
30. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 13½
22. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 670 | RX | 5Fr | Đa sắc | Thalasseus maximus, Hydropeogne caspia | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 671 | RY | 10Fr | Đa sắc | Pelicanus rufus | 0,59 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 672 | RZ | 15Fr | Đa sắc | Phacochoerus aethiopicus, Ardea cinerea | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 673 | SA | 20Fr | Đa sắc | Phoenicopterus ruber roseus | 1,18 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 670‑673 | 3,24 | - | 1,16 | - | USD |
22. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
15. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¾
27. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
27. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12
10. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
24. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
24. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
24. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
5. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 9 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13½ x 14
25. Tháng 9 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13½ x 14
28. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 11½
1. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
27. Tháng 12 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 13½ x 13
